Tổng cộng:
Phân loại gỗ quý hiếm tự nhiện tại Việt Nam
Nhóm IIA
www.gotronnhapkhau.com gỗ tròn nhập khẩu Nam Mỹ các loại gỗ tự nhiên ĐT: 0919 797776
| STT | Tên gỗ | Tên khoa học | Tên địa phương |
| 1 | Cẩm lai | Dalbergia oliverii Gamble | |
| - Cẩm lai Bà Rịa | Dalbergia bariaensis | ||
| - Cẩm lai | Dalbergia oliverii Gamble | ||
| - Cẩm lai Đồng Nai | Dalbergia dongnaiensis | ||
| 2 | Gà te (Gõ đỏ) | Afzelia xylocarpa | |
| 3 | Gụ | ||
| Gụ mật | Sindora cochinchinenensis | ||
| Gụ lau | Sindora tonkinensis – A.Chev | ||
| 4 | Giáng hương | ||
| Giáng hương | Pterocarpus pedatus Pierre | ||
| Giáng hương Cam bốt | Pterocarpus cambodianus Pierre | ||
| Giáng hương mắt chim | Pterocarpus indicus Wild | ||
| 5 | Lát | ||
| Lát hoa | Chukrasia tabularis A.juss | ||
| Lát da đồng | Chukrasia sp | ||
| Lát chun | Chukrasia sp | ||
| 6 | Trắc | ||
| Trắc | Dalbergia cochinchinenensis Pierre | ||
| Trắc dây | Dalbergia annamensis | ||
| Trắc Cam bốt | Dalbergia combodiana Pierre | ||
| 7 | Pơ mu | Fokienia hodginsii A.Henry et Thomas | |
| 8 | Mun | ||
| Mun | Diospyros mun H.lec | ||
| Mun sọc | Diospyros SP | ||
| 9 | Đinh | Markhamia pierrei | |
| 10 | Sến mật | Madhuca pasquieri | |
| 11 | Nghiến | Burretiodendron hsienmu | |
| 12 | Lim xanh | Erythophloeum fordii | |
| 13 | Kim giao | Padocapus fleuryi | |
| 14 | Ba gạc | Rauwolfia verticillata | |
| 15 | Ba kích | Morinda offcinalis | |
| 16 | Bách hợp | lilium brownii | |
| 17 | Sâm ngọc linh | Panax vietnammensis | |
| 18 | Sa nhân | Anomum longiligulare | |
| 9 | Thảo quả | Anomum tsaoko |
